Có 2 kết quả:

頷首之交 hàn shǒu zhī jiāo ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄓ ㄐㄧㄠ颔首之交 hàn shǒu zhī jiāo ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄓ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nodding acquaintance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nodding acquaintance

Bình luận 0