Có 2 kết quả:
頷首之交 hàn shǒu zhī jiāo ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄓ ㄐㄧㄠ • 颔首之交 hàn shǒu zhī jiāo ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄓ ㄐㄧㄠ
hàn shǒu zhī jiāo ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄓ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nodding acquaintance
Bình luận 0
hàn shǒu zhī jiāo ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄓ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nodding acquaintance
Bình luận 0